EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
line-drawing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
line-drawing
line-drawing /'lain,drɔ:iɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bức vẽ bằng bút mực; bức vẽ bằng bút chì
← Xem thêm từ line
Xem thêm từ line-officer →
Từ vựng liên quan
awing
draw
drawing
in
l
li
line
ra
raw
win
wing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…