EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
line-officer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
line-officer
line-officer /'lain,ɔfisə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) sĩ quan đơn vịn chiến đầu; sĩ quan tàu chiến
← Xem thêm từ line-drawing
Xem thêm từ line-out →
Từ vựng liên quan
ce
er
fice
ic
ice
in
l
li
line
of
off
office
officer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…