EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
linebreed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
linebreed
linebreed
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
cho súc vật giao phối theo dòng giống để giữ giống tốt
← Xem thêm từ lineation
Xem thêm từ lined →
Từ vựng liên quan
br
bree
breed
in
l
li
line
neb
re
ree
reed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…