EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
liquate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
liquate
liquate /'likweit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tách lỏng, tách lệch (kim loại)
← Xem thêm từ lipsticks
Xem thêm từ liquation →
Từ vựng liên quan
at
ate
iq
l
li
qu
qua
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…