ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ liquation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng liquation


liquation /li'kweiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nấu chảy (kim loại) để lọc sạch chất lẫn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…