EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
liquorice
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
liquorice
liquorice /'likəris/ (licorice) /'likəris/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cam thảo
← Xem thêm từ liquored
Xem thêm từ liquoring →
Từ vựng liên quan
ce
ic
ice
iq
l
li
liquor
or
qu
ri
rice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…