ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lithography

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lithography


lithography /li'θɔgrəfi/ (lithoprint) /'liθouprint/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuật in đá, thuật in thạch bản

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…