EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
litter-bearer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
litter-bearer
litter-bearer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người khiêng kiệu, cáng
← Xem thêm từ litter-basket
Xem thêm từ litter-bin →
Từ vựng liên quan
are
be
bear
bearer
ea
ear
er
it
itt
l
li
lit
litter
re
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…