EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
loan-exhibition
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
loan-exhibition
loan-exhibition /'loun,eksi'biʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cuộc triển lãm tranh ảnh mượn
← Xem thêm từ loan-collection
Xem thêm từ Loan facility →
Từ vựng liên quan
an
bi
bit
ex
exhibit
exhibition
hi
ion
it
l
lo
Loan
loan
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…