ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ locating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng locating


locate /lou'keit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  xác định đúng vị trí, xác định đúng chỗ; phát hiện vị trí
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào một vị trí
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vị trí (để thiết lập đường xe lửa, xây dựng nhà cửa...)

@locate
  định xứ, định vị trí; được đặt

Các câu ví dụ:

1. Disruptions at sea  Last month, hundreds of South Korean fishing boats returned to port after GPS jamming that also created problems in locating nets at sea, South Korean officials said.


Xem tất cả câu ví dụ về locate /lou'keit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…