EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
locksmithery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
locksmithery
locksmithery /'lɔksmiθəri/ (locksmithing) /'lɔksmiθiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nghề thợ khoá
← Xem thêm từ locksmith
Xem thêm từ locksmithing →
Từ vựng liên quan
er
he
her
it
l
lo
lock
locks
locksmith
mi
oc
ock
smit
smith
smithery
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…