ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ locksmithing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng locksmithing


locksmithing /'lɔksmiθəri/ (locksmithing) /'lɔksmiθiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nghề thợ khoá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…