ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lomentaceous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lomentaceous


lomentaceous /,loumən'teiʃəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thực vật học) có ngấn thành đốt (trái đậu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…