ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Long run adjustments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Long run adjustments


Long run adjustments

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Những điều chỉnh giá dài hạn.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…