EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Long run adjustments
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Long run adjustments
Long run adjustments
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Những điều chỉnh giá dài hạn.
← Xem thêm từ Long run
Xem thêm từ Long run average cost (LAC) →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adj
adjust
adjustment
adjustments
dj
en
ent
just
l
lo
long
me
men
nt
on
ru
run
st
tm
un
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…