EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
longingness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
longingness
longingness /'lɔɳiɳnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ước ao, sự mong đợi, sự khát khao, sự ham muốn
← Xem thêm từ longingly
Xem thêm từ longings →
Từ vựng liên quan
gi
gin
in
l
lo
long
longing
on
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…