EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lop-eared
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lop-eared
lop-eared /'lɔpiəd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có tai thõng xuống
← Xem thêm từ lop
Xem thêm từ lop-sided →
Từ vựng liên quan
are
ea
ear
eared
l
lo
lop
op
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…