EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
loppier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
loppier
loppy /'lɔpi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thõng xuống, lòng thòng
← Xem thêm từ lopper
Xem thêm từ loppiest →
Từ vựng liên quan
er
l
lo
lop
op
opp
pi
pie
pier
pp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…