EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
low-paid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
low-paid
low-paid
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
bị trả lương thấp
← Xem thêm từ low-necked
Xem thêm từ low-pitched →
Từ vựng liên quan
ai
Aid
aid
id
l
lo
low
ow
pa
paid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…