ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ low-pitched

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng low-pitched


low-pitched

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  nhỏ, khẽ; trầm (tiếng nói)
  dốc thoai thoải (mái)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…