ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ low-relief

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng low-relief


low-relief

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  độ đắp nổi thấp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…