EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
low-relief
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
low-relief
low-relief
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
độ đắp nổi thấp
← Xem thêm từ low-purity
Xem thêm từ low-resistance →
Từ vựng liên quan
el
l
li
lie
lief
lo
low
ow
re
relief
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…