EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lumber-room
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lumber-room
lumber-room /'lʌmbərum/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
buồng chứa những đồ tập tàng; buồng chứa những đồ kềnh càng
← Xem thêm từ lumber-mill
Xem thêm từ lumber-yard →
Từ vựng liên quan
be
er
l
lumber
mb
mbe
om
roo
room
um
umber
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…