EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lumbering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lumbering
lumbering /'lʌmbəriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ì ạch kéo lết đi
← Xem thêm từ lumberers
Xem thêm từ lumberjack →
Từ vựng liên quan
be
er
erin
in
l
lumber
mb
mbe
ri
ring
um
umber
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…