ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lumbering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lumbering


lumbering /'lʌmbəriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ì ạch kéo lết đi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…