ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lumberjack

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lumberjack


lumberjack /'lʌmbəmən/ (lumberjack) /'lʌmbədʤæk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người thợ đốn gỗ, thợ rừng
  người buôn gỗ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…