EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lumpishness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lumpishness
lumpishness /'lʌmpiʃnis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tính ù ì ục ịch; dáng bị thịt
tính trì độn, tính đần độn
tính lờ phờ
← Xem thêm từ lumpish
Xem thêm từ lumps →
Từ vựng liên quan
is
l
lump
lumpish
mp
pi
pish
sh
ss
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…