EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lycanthropes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lycanthropes
lycanthrope /'laikənθroup, lai'kænθroup/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người hoang tưởng hoá sói
← Xem thêm từ lycanthrope
Xem thêm từ lycanthropies →
Từ vựng liên quan
an
ant
anthrop
can
cant
l
lycanthrope
nt
nth
op
ope
opes
pe
pes
rope
ropes
thro
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…