EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
magnetical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
magnetical
magnetical
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) nam châm, có từ tính
← Xem thêm từ magnetic tape
Xem thêm từ magnetics →
Từ vựng liên quan
cal
ic
m
ma
mag
magnet
magnetic
net
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…