EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
magnetizes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
magnetizes
magnetize /'mægnitaiz/ (magnetise) /'mægnitaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
từ hoá
lôi cuốn, hấp dẫn; dụ hoặc, thôi miên
@magnetize
từ hoá
← Xem thêm từ magnetized
Xem thêm từ magnetizing →
Từ vựng liên quan
m
ma
mag
magnet
magnetize
net
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…