ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ magnetizing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng magnetizing


magnetize /'mægnitaiz/ (magnetise) /'mægnitaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  từ hoá
  lôi cuốn, hấp dẫn; dụ hoặc, thôi miên

@magnetize
  từ hoá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…