ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ maharaja

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng maharaja


maharaja

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  hoàng tử (ấn Độ)

Các câu ví dụ:

1. But Prime Minister Narendra Modi's government on Monday told India's Supreme Court that it should forgo its claims to the jewel because it was in fact given to the British as a gift by an Indian King, maharaja Ranjit Singh, in 1851.


Xem tất cả câu ví dụ về maharaja

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…