ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mahout

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mahout


mahout /mə'haut/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (Ân ddộ) quản tượng

Các câu ví dụ:

1. mahout Y Hoi Bya sits atop his elephant, whacking him with a large stick to urge him toward the finish line at the Buon Don race in Vietnam's central highlands.


2. mahout Y Hoi Bya rides his elephant Kham Sinh.


3. A mahout smokes a cigarette while sitting atop his elephant before the race during the Buon Don festival.


Xem tất cả câu ví dụ về mahout /mə'haut/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…