EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mahometan
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mahometan
mahometan /mou'hæmidən/ (Mahometan) /mə'hɔmitən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) Mô ha mét; (thuộc) Hồi giáo
← Xem thêm từ mahogany
Xem thêm từ mahout →
Từ vựng liên quan
ah
an
eta
ho
home
m
ma
me
met
meta
om
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…