Câu ví dụ:
Mahout Y Hoi Bya sits atop his elephant, whacking him with a large stick to urge him toward the finish line at the Buon Don race in Vietnam's central highlands.
Nghĩa của câu:elephant
Ý nghĩa
@elephant /'elifənt/
* danh từ
- (động vật học) con voi
- khổ giấy 70 cm x 57, 5 cm
=double elephant+ khổ giấy 1 m x 77 cm
- (Elephant) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng Cộng hoà
- sắt vòm
!to see the elephant
!to get a look at the elephant
- đi thăm những kỳ quan (của một thành phố...)
- biết đời, biết thiên hạ
!white elephant
- (xem) white