ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ maidenlike

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng maidenlike


maidenlike /'meidnlaik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  như một cô gái; như một trinh nữ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…