EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
maidenliness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
maidenliness
maidenliness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tính chất con gái, thân phận con gái
← Xem thêm từ maidenlike
Xem thêm từ maidenly →
Từ vựng liên quan
ai
Aid
aid
aide
den
en
id
ide
in
li
line
lines
m
ma
maid
maiden
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…