maiden /'meidn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thiếu nữ, trinh nữ, cô gái đồng trinh
gái già, bà cô
ngựa đua chưa giật giải lần nào, cuộc đua cho ngựa chưa giật giải lần nào
(sử học) máy chém
tính từ
(thuộc) người trinh nữ, trinh; chưa chồng, không chồng; (thuộc) thời con gái
maiden name → tên thời con gái
đầu tiên
maiden battle → cuộc chiến đấu đầu tiên
maiden speech → bài phát biểu đầu tiên (của một nghị sĩ trong nghị viện)
maiden voyage → cuộc vượt biên đầu tiên (của một chiếc tàu)
maiden flight → chuyến bay đầu tiên (của máy bay, của người lái)
còn mới nguyên, chưa hề dùng (gươm...)
chưa giật giải lần nào (ngựa)
chưa bị tấn công lần nào (đồn luỹ)
không có án xử (phiên toà)
Các câu ví dụ:
1. Jargon such as googlies, jaffas, maidens and chin music make cricket notoriously inaccessible to newcomers, while the sport's support remains rooted in its traditional markets.
Xem tất cả câu ví dụ về maiden /'meidn/