EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
major-general
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
major-general
major-general /'meidʤə'dʤenərəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) trung tướng
← Xem thêm từ major-domo
Xem thêm từ major-generalship →
Từ vựng liên quan
en
er
era
gen
gene
genera
general
jo
m
ma
major
or
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…