ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ major-generalsy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng major-generalsy


major-generalsy /'meidʤə'dʤenərəlʃip/ (major-generalsy) /'meidʤə'dʤenərəlsi/

Phát âm


Ý nghĩa

 generalsy) /'meidʤə'dʤenərəlsi/

danh từ


  (quân sự) chức trung tướng, hàm trung tướng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…