EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
malefactions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
malefactions
malefaction /,mæli'fækʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
điều ác, điều hiểm ác hành động bất lương, hành động gian tà
← Xem thêm từ malefaction
Xem thêm từ malefactor →
Từ vựng liên quan
ac
act
action
actions
ale
fa
fact
faction
factions
ion
ions
m
ma
male
malefaction
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…