EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mandamuses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mandamuses
mandamus
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chỉ thị của toà án cấp cao với toà án cấp dưới
← Xem thêm từ mandamus
Xem thêm từ mandarin →
Từ vựng liên quan
AM
am
amuse
amuses
an
AND
and
da
dam
m
ma
man
mandamus
mu
muse
Muses
muses
se
us
use
uses
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…