EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
manslaughter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
manslaughter
manslaughter /'mæn,slɔ:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tội giết người
(pháp lý) tội ngộ sát
← Xem thêm từ mansions
Xem thêm từ manslaughters →
Từ vựng liên quan
an
aug
aught
er
la
laugh
laughter
m
ma
man
mans
sl
slaughter
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…