ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ manslaughters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng manslaughters


manslaughter /'mæn,slɔ:tə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tội giết người
  (pháp lý) tội ngộ sát

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…