EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mantraps
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mantraps
mantrap /'mæntræp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cạm, bẫy (để bắt kẻ trộm, kẻ cắp...)
← Xem thêm từ mantrap
Xem thêm từ mantras →
Từ vựng liên quan
an
ant
antra
m
ma
man
mantra
mantrap
nt
ps
ra
rap
raps
trap
traps
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…