EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
manumitter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
manumitter
manumitter
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người giải phóng nô lệ
← Xem thêm từ manumitted
Xem thêm từ manumitting →
Từ vựng liên quan
an
er
it
itt
m
ma
man
manumit
mi
mitt
nu
tt
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…