EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
manumitting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
manumitting
manumit /,mænju'mit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(sử học) giải phóng (nô lệ)
← Xem thêm từ manumitter
Xem thêm từ manure →
Từ vựng liên quan
an
in
it
itt
m
ma
man
manumit
mi
mitt
nu
ti
tin
ting
tt
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…