EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
marcelling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
marcelling
marcel /mɑ:'sel/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
làn sóng tóc
ngoại động từ
uốn làn sóng (tóc)
← Xem thêm từ marcelled
Xem thêm từ marcels →
Từ vựng liên quan
arc
ce
cell
el
ell
in
li
ling
m
ma
mar
marc
marcel
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…