ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mark-down

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mark-down


mark-down

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự hạ giá
a mark down of twenty percent →hạ giá 20 %

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…