EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mark-down
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mark-down
mark-down
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự hạ giá
a mark down of twenty percent
→hạ giá 20 %
← Xem thêm từ mark
Xem thêm từ Mark-up →
Từ vựng liên quan
ark
do
dow
down
m
ma
mar
mark
ow
own
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…