ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Market forces

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Market forces


Market forces

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Các tác nhân thị trường.
+ Là những tác nhân phát sinh từ quan hệ tự do giữa cung và cầu của thị tường dẫn đến việc phải điều chỉnh giá bán và/hoặc số lượng được giao dịch.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…