ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ marrows

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng marrows


marrow /'mærou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (tiếng địa phương) bạn nối khố
  bạn trăm năm
  hình ảnh giống như hệt

danh từ


  tuỷ
to be frozen to the marrow → rét buốt đến tận tuỷ, rét thấu xương
  (nghĩa bóng) phần chính, phần cốt tuỷ
the pith and marrow of a statement → phần chính của bản tuyên bố
  (nghĩa bóng) sức mạnh; lực; nghị lực
  (thực vật học) bí ngô ((cũng) vegetable marrow)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…