EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
marrowless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
marrowless
marrowless /'mæroulis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có tuỷ
(nghĩa bóng) thiếu sinh lực, thiếu nghị lực, yếu đuối
← Xem thêm từ marrowfat
Xem thêm từ marrows →
Từ vựng liên quan
arrow
less
m
ma
mar
marrow
ow
owl
row
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…