ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ marrowless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng marrowless


marrowless /'mæroulis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có tuỷ
  (nghĩa bóng) thiếu sinh lực, thiếu nghị lực, yếu đuối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…