EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
massaging
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
massaging
massage /'mæsɑ:ʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự xoa bóp
ngoại động từ
xoa bóp
← Xem thêm từ massages
Xem thêm từ massagist →
Từ vựng liên quan
aging
as
ass
gi
gin
in
m
ma
mass
sa
sag
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…